| STT |
NỘI DUNG CHỈ TIÊU |
CHỈ TIÊU |
06/10/25 |
07/10/25 |
08/10/25 |
09/10/25 |
10/10/25 |
13/10/25 |
14/10/25 |
15/10/25 |
16/10/25 |
17/10/25 |
20/10/25 |
21/10/25 |
22/10/25 |
23/10/25 |
24/10/25 |
TỔNG |
| 1 |
Kỹ thuật phòng chống nhiễm khuẩn (vệ sinh tay, mang và tháo găng vô khuẩn/ Phân loại rác thải) |
48 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
| 2 |
Tiếp nhận người bệnh đến khám, nhập viện, ghi chép biểu mẫu |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
| 3 |
Kỹ thuật hỗ trợ tư thế, vận động và di chuyển người bệnh |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
| 4 |
Đo DHST (mạch, nhiệt độ, huyết áp, nhịp thở) |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
| 5 |
Kỹ năng hỗ trợ vệ sinh thân thể người bệnh (KT chăm sóc răng miệng, vệ sinh tóc, da đầu/vệ sinh da cho người bệnh) |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
| 6 |
Kỹ thuật đưa thuốc vào cơ thể (cho người bệnh uống thuốc, tiêm dưới da, tiêm bắp, tĩnh mạch…) |
60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
| 7 |
Kỹ thuật hỗ trợ hô hấp (hút đờm dãi, cho người bệnh thở oxy) |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
| 8 |
Kỹ thuật hỗ trợ dinh dưỡng cho người bệnh (hỗ trợ ăn qua đường miệng, ăn qua sonde) |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
| 9 |
Kỹ thuật chăm sóc vết thương (chăm sóc, phòng ngừa loét ép/KT thay băng, băng vết thương, cắt chỉ, chăm sóc ống dẫn lưu) |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
| 10 |
Kỹ thuật chăm sóc bài tiết (thông tiểu, bơm rửa bàng quang, thụt tháo) |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |
| 11 |
Kỹ thuật lấy, bảo quản và vận chuyển bệnh phẩm xét nghiệm (KT lấy máu, nước tiểu, lấy dịch hô hấp, dịch dạ dày… Làm xét nghiệm) |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 |